Thời gian |
Hiệu trưởng
Trần Thị Thanh Thủy |
Phó Hiệu trưởng CM
Nguyễn Thị Cẩm Linh |
Phó Hiệu trưởng ND
Nguyễn Thị Dung |
Thứ |
Buổi |
Nội dung công việc |
Công việc phát sinh |
Kết quả |
Nội dung công việc |
Công việc phát sinh |
Kết quả |
Nội dung công việc |
Công việc phát sinh |
Kết quả |
Hai
18/04 |
S |
- KT công tác đón trẻ tại các lớp.
- Làm việc tại phòng. |
|
|
- KT công tác đón trẻ tại các lớp.
- Làm việc tại phòng. |
|
|
- 7h00: Giao nhận thực phẩm.
- Làm việc tại phòng. |
|
|
C |
- 14h00: Họp giao ban HT |
|
|
- Tổng hợp kết quả chấm SKKN cấp trường. |
|
|
- Làm việc tại phòng. |
|
|
Ba
19/04 |
S |
- KT công tác đón trẻ tại các lớp.
- 9h00: Họp tại UBND phường. |
|
|
- 7h00: Giao nhận thực phẩm.
- 9h00: Họp tại UBND phường. |
|
|
- KT công tác đón trẻ tại các lớp.
- Làm việc tại phòng. |
|
|
C |
- Làm việc tại phòng |
|
|
- Làm BC công tác SKKN.
- Hoàn thiện đóng gói SKKN đạt loại A theo lĩnh vực nộp PGD. |
|
|
- Làm việc tại phòng. |
|
|
Tư
20/04 |
S |
- KT công tác đón trẻ tại các lớp. |
|
|
- KT việc thực hiện QCCM.
- Làm việc tại phòng |
|
|
- 7h00: Giao nhận thực phẩm.
- KT việc thực hiện QCCM. |
|
|
C |
- Làm việc tại phòng |
|
|
- Làm BC chi bộ |
|
|
- Làm việc tại phòng |
|
|
Năm
21/04 |
S |
- KT việc thực hiện quy chế chuyên môn. |
|
|
- 7h00: Giao nhận thực phẩm.
- KT việc thực hiện quy chế chuyên môn. |
|
|
- KT việc thực hiện QCCM các lớp.
- Làm việc tại phòng |
|
|
C |
- Làm việc tại phòng. |
|
|
- Làm việc tại phòng. |
|
|
- Làm việc tại phòng. |
|
|
Sáu
22/04 |
S |
- KT việc thực hiện chuyên đề lớp A4, A1.
|
|
|
- KT việc thực hiện chuyên đề lớp A4, A1.
|
|
|
- KT việc thực hiện chuyên đề lớp A4, A1.
|
|
|
C |
- Làm việc tại phòng
- Họp ban BGH
- Chỉ đạo công tác tổng VS nhà trường. |
|
|
- Làm việc tại phòng
- Họp ban BGH
- Chỉ đạo công tác tổng VS nhà trường. |
|
|
- Làm việc tại phòng
- Họp ban BGH
- Chỉ đạo công tác tổng VS nhà trường. |
|
|
Bảy
23/04 |
S |
Trực BGH |
|
|
Trực BGH |
|
|
Trực BGH |
|
|
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|